onomatopolia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

onomatopolia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm onomatopolia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của onomatopolia.

Từ điển Anh Việt

  • onomatopolia

    * danh từ

    âm tượng thanh (cukoo, sizzle tiếng cu gáy, tiếng xôi xèo xèo)