onomatopoeia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

onomatopoeia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm onomatopoeia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của onomatopoeia.

Từ điển Anh Việt

  • onomatopoeia

    /,ɔnoumætou'etik/

    * danh từ

    sự cấu tạo từ tượng thanh

    từ tượng thanh

    sự dùng từ tượng thanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • onomatopoeia

    using words that imitate the sound they denote