onomastics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
onomastics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm onomastics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của onomastics.
Từ điển Anh Việt
onomastics
/,ɔnou'mæstiks/
* danh từ số nhiều
khoa nghiên cứu tên riêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
onomastics
the branch of lexicology that studies the forms and origins of proper names