onomancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

onomancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm onomancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của onomancy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • onomancy

    divination by the letters of a name

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).