on tap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

on tap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on tap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on tap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • on tap

    * kinh tế

    có sẵn

    có thể sẵn sàng có được

    có thể sẵn sàng mua được

    sẵn sàng để dùng ngay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • on tap

    (of liquids) available by turning a tap

    ale on tap

    hot and cold running water on tap

    available for immediate use

    extra personnel on tap

    other sports and entertainment facilities are on tap

    there are numerous projects on tap