onset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

onset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm onset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của onset.

Từ điển Anh Việt

  • onset

    /'ɔnset/

    * danh từ

    sự tấn công, sự công kích

    lúc bắt đầu

    at the first onset: ngay từ lúc bắt đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • onset

    the beginning or early stages

    the onset of pneumonia

    Synonyms: oncoming

    Similar:

    attack: (military) an offensive against an enemy (using weapons)

    the attack began at dawn

    Synonyms: onslaught, onrush