onrush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
onrush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm onrush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của onrush.
Từ điển Anh Việt
onrush
/'ɔnrʌʃ/
* danh từ
sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
onrush
a forceful forward rush or flow
from the bow she stared at the mesmerising onrush of the sea where it split and foamed
the explosion interrupted the wild onrush of her thoughts
Similar:
attack: (military) an offensive against an enemy (using weapons)
the attack began at dawn