onslaught nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
onslaught nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm onslaught giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của onslaught.
Từ điển Anh Việt
onslaught
/'ɔnslɔ:t/
* danh từ
sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
onslaught
a sudden and severe onset of trouble
Similar:
attack: (military) an offensive against an enemy (using weapons)
the attack began at dawn
barrage: the rapid and continuous delivery of linguistic communication (spoken or written)
a barrage of questions
a bombardment of mail complaining about his mistake
Synonyms: bombardment, outpouring