bombardment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bombardment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombardment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombardment.

Từ điển Anh Việt

  • bombardment

    /bɔm'bɑ:dmənt/

    * danh từ

    sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc

    preliminatry bombardment: (quân sự) sự bắn phá dọn đường

    nuclear bombardment: (vật lý) sự bắn phá hạt nhân

  • bombardment

    (Tech) bắn phá (d)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bombardment

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự bắn phá

    toán & tin:

    sự kích phá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bombardment

    the act (or an instance) of subjecting a body or substance to the impact of high-energy particles (as electrons or alpha rays)

    Similar:

    barrage: the rapid and continuous delivery of linguistic communication (spoken or written)

    a barrage of questions

    a bombardment of mail complaining about his mistake

    Synonyms: outpouring, onslaught

    barrage: the heavy fire of artillery to saturate an area rather than hit a specific target

    they laid down a barrage in front of the advancing troops

    the shelling went on for hours without pausing

    Synonyms: barrage fire, battery, shelling

    bombing: an attack by dropping bombs