bombing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bombing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombing.
Từ điển Anh Việt
bombing
* danh từ
việc ném bom
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bombing
an attack by dropping bombs
Synonyms: bombardment
the use of bombs for sabotage; a tactic frequently used by terrorists
Similar:
bombard: throw bombs at or attack with bombs
The Americans bombed Dresden
Synonyms: bomb
fail: fail to get a passing grade
She studied hard but failed nevertheless
Did I fail the test?
Synonyms: flunk, bomb, flush it
Antonyms: pass