flunk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flunk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flunk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flunk.

Từ điển Anh Việt

  • flunk

    /flunk/

    * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

    hỏng (thi)

    to flunk the examination: hỏng thi, thi trượt

    đánh hỏng, làm thi trượt

    * nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

    hỏng thi, thi trượt

    chịu thua, rút lui

    to flunk out

    (thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flunk

    Similar:

    failing: failure to reach a minimum required performance

    his failing the course led to his disqualification

    he got two flunks on his report

    Antonyms: passing

    fail: fail to get a passing grade

    She studied hard but failed nevertheless

    Did I fail the test?

    Synonyms: bomb, flush it

    Antonyms: pass