flunkyism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flunkyism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flunkyism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flunkyism.
Từ điển Anh Việt
flunkyism
/flunkyism/
* danh từ
thân phận người hầu, thân phận tôi đòi
cung cách xu nịnh bợ đỡ