flunky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flunky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flunky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flunky.
Từ điển Anh Việt
flunky
/flunky/
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flunky)
ghuộm khoeo kẻ tôi tớ
kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh
kẻ học làm sang; kẻ thích người sang