bombard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bombard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombard.

Từ điển Anh Việt

  • bombard

    /bɔm'bɑ:d/

    * ngoại động từ

    bắn phá, ném bom, oanh tạc

    (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bombard

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bắn phá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bombard

    throw bombs at or attack with bombs

    The Americans bombed Dresden

    Synonyms: bomb

    address with continuously or persistently, as if with a barrage

    The speaker was barraged by an angry audience

    The governor was bombarded with requests to grant a pardon to the convicted killer

    Synonyms: barrage

    direct high energy particles or radiation against

    Similar:

    bombardon: a large shawm; the bass member of the shawm family

    pelt: cast, hurl, or throw repeatedly with some missile

    They pelted each other with snowballs