bombardier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bombardier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombardier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombardier.
Từ điển Anh Việt
bombardier
/,bɔmbə'diə/
* danh từ
pháo thủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cắt bom (trên máy bay ném bom)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bombardier
a noncommissioned officer in the British artillery
the member of a bomber crew responsible for using the bombsight and releasing the bombs on the target