bombardon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bombardon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombardon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombardon.

Từ điển Anh Việt

  • bombardon

    /bɔm'bɑ:dn/

    * danh từ

    (âm nhạc) ken trầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bombardon

    a large shawm; the bass member of the shawm family

    Synonyms: bombard

    Similar:

    helicon: a tuba that coils over the shoulder of the musician