helicon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
helicon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helicon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helicon.
Từ điển Anh Việt
helicon
/'helikən/
* danh từ
(thần thoại,thần học) ngọn núi của nàng Thơ
nguồn thơ, nguồn thi hứng
(helicon) kèn tuba lớn (trong các dàn nhạc quân đội)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
helicon
a tuba that coils over the shoulder of the musician
Synonyms: bombardon