outpouring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outpouring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outpouring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outpouring.
Từ điển Anh Việt
outpouring
/'aut,pɔ:riɳ/
* danh từ
sự đổ ra, sự chảy tràn ra
sự thổ lộ; sự dạt dào (tình cảm...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outpouring
* kỹ thuật
xây dựng:
sự chảy tràn ra
sự đổ ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outpouring
Similar:
spring: a natural flow of ground water
Synonyms: fountain, outflow, natural spring
flush: a sudden rapid flow (as of water)
he heard the flush of a toilet
there was a little gush of blood
she attacked him with an outpouring of words
Synonyms: gush
discharge: the pouring forth of a fluid
Synonyms: run
barrage: the rapid and continuous delivery of linguistic communication (spoken or written)
a barrage of questions
a bombardment of mail complaining about his mistake
Synonyms: bombardment, onslaught
flood: a large flow
Synonyms: overflow