outflow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outflow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outflow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outflow.

Từ điển Anh Việt

  • outflow

    /'autflou/

    * danh từ

    sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra

    lượng chảy ra

    * nội động từ

    chảy mạnh ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outflow

    * kinh tế

    luồng chạy ra

    * kỹ thuật

    dòng chảy sản phẩm

    lượng chảy ra

    lương chảy thoát

    lượng nước chảy ra

    sự chảy

    sự chảy ra

    sự chảy thoát

    sự thoát

    sự thoát ra

    cơ khí & công trình:

    dòng (chảy) ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet