outflown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outflown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outflown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outflown.
Từ điển Anh Việt
outflown
/aut'flai/
* ngoại động từ outflew; outflown
bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn
(từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay