inflow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inflow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflow.
Từ điển Anh Việt
inflow
/'inflou/
* danh từ
sự chảy vào trong
dòng vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inflow
* kỹ thuật
dòng
dòng chảy đến
dòng chảy vào
dòng phụ
dòng vào
lượng nước vào
luồng vào
sự chảy vào
hóa học & vật liệu:
dòng nước đến
xây dựng:
được đưa vào
sự chảy vào trong
điện lạnh:
thông thượng vào