inflowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflowing.

Từ điển Anh Việt

  • inflowing

    /in'flouiɳ/

    * danh từ

    sự chảy vào trong

    * tính từ

    chảy vào trong

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inflowing

    * kỹ thuật

    chảy vào

    xây dựng:

    dòng cấp vào

    sự chảy vào (trong)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inflowing

    flowing inward

    Synonyms: influent