influent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
influent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm influent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của influent.
Từ điển Anh Việt
influent
/'influənt/
* ngoại động từ
ảnh hưởng đến, có tác dụng đối với
thúc đẩy
to influent someone to do something: thúc đẩy ai làm gì
* tính từ
chảy vào trong
* danh từ
nhánh (sông...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
influent
* kỹ thuật
chảy vào trong
nhánh (sông)
nhánh sông
nước thải sông
hóa học & vật liệu:
chất chảy
cơ khí & công trình:
chỉ hạ lưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
influent
Similar:
inflowing: flowing inward