efflux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

efflux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efflux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efflux.

Từ điển Anh Việt

  • efflux

    /'eflʌks/

    * danh từ

    sự tuôn ra

    vật tuôn ra, cái tuôn ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet