inflow pipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflow pipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflow pipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflow pipe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inflow pipe

    * kỹ thuật

    ống chảy vào