oncoming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oncoming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oncoming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oncoming.

Từ điển Anh Việt

  • oncoming

    /'ɔn,kʌmiɳ/

    * danh từ

    sự sắp đến, sự đang đến

    * tính từ

    gần đến, sắp đến, đang đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oncoming

    moving toward one

    Similar:

    onset: the beginning or early stages

    the onset of pneumonia