onion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

onion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm onion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của onion.

Từ điển Anh Việt

  • onion

    /'ʌnjən/

    * danh từ

    củ hành

    cây hành

    to know one's onions

    (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình

    to be off one's onion

    điên, gàn

    * nội động từ

    day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • onion

    the bulb of an onion plant

    bulbous plant having hollow leaves cultivated worldwide for its rounded edible bulb

    Synonyms: onion plant, Allium cepa

    an aromatic flavorful vegetable