onward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

onward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm onward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của onward.

Từ điển Anh Việt

  • onward

    /'ɔnwəd/

    * danh từ & phó từ

    về phía trước, tiến lên

    onward movement: sự di chuyển về phía trước

    to move onward: tiến về phía trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • onward

    Similar:

    forth: forward in time or order or degree

    from that time forth

    from the sixth century onward

    Synonyms: forward

    ahead: in a forward direction

    go ahead

    the train moved ahead slowly

    the boat lurched ahead

    moved onward into the forest

    they went slowly forward in the mud

    Synonyms: onwards, forward, forwards, forrader