onwards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

onwards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm onwards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của onwards.

Từ điển Anh Việt

  • onwards

    /'ɔnwədz/

    * phó từ

    (như) onward

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • onwards

    Similar:

    ahead: in a forward direction

    go ahead

    the train moved ahead slowly

    the boat lurched ahead

    moved onward into the forest

    they went slowly forward in the mud

    Synonyms: onward, forward, forwards, forrader