forrader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forrader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forrader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forrader.

Từ điển Anh Việt

  • forrader

    /'fɔrədə/

    * phó từ

    (như) forward

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forrader

    Similar:

    ahead: in a forward direction

    go ahead

    the train moved ahead slowly

    the boat lurched ahead

    moved onward into the forest

    they went slowly forward in the mud

    Synonyms: onward, onwards, forward, forwards