forward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forward.

Từ điển Anh Việt

  • forward

    /'fɔ:wəd/

    * tính từ

    ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước

    a forward march: cuộc hành quân tiến lên

    tiến bộ, tiên tiến

    to have forward opinions: có những ý kiến tiến bộ

    chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người)

    a forward summer: một mùa hạ đến sớm

    this child is very forward for his age: thằng bé sớm biết so với tuổi

    (thương nghiệp) trước (khi có hàng)

    a forward contract: hợp đồng đặt mua trước

    sốt sắng

    to be forward with one's work: sốt sắng với công việc của mình

    ngạo mạn, xấc xược

    * phó từ ((cũng) forwards)

    về tương lai, về sau này

    from this time forward: từ nay trở đi

    to date forward: để lùi ngáy tháng về sau

    về phía trước, lên phía trước, trước

    to rush forward: xông lên

    to send someone forward: cho ai lên trước, phái ai đi trước

    forward!: (quân sự) tiến lên!, xung phong!

    (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá)

    * ngoại động từ

    xúc tiến, đẩy mạnh

    to forward a plan: xúc tiến một kế hoạch

    gửi (hàng hoá...)

    gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới)

    to be forwarded: đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới ((thường) để ở bì thư)

  • forward

    (Tech) thuận, xuôi, hướng tiến

  • forward

    về phía trước, đi trước, vượt trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forward

    the person who plays the position of forward in certain games, such as basketball, soccer, or hockey

    a position on a basketball, soccer, or hockey team

    send or ship onward from an intermediate post or station in transit

    forward my mail

    Synonyms: send on

    at or near or directed toward the front

    the forward section of the aircraft

    a forward plunge down the stairs

    forward motion

    Antonyms: backward

    used of temperament or behavior; lacking restraint or modesty

    a forward child badly in need of discipline

    Antonyms: backward

    of the transmission gear causing forward movement in a motor vehicle

    in a forward gear

    Antonyms: reverse

    at or to or toward the front; (`forrad' and `forrard' are dialectal variations)

    he faced forward

    step forward

    she practiced sewing backward as well as frontward on her new sewing machine

    Synonyms: forwards, frontward, frontwards, forrad, forrard

    Antonyms: backward

    Similar:

    advancing: moving forward

    Synonyms: forward-moving

    forth: forward in time or order or degree

    from that time forth

    from the sixth century onward

    Synonyms: onward

    ahead: toward the future; forward in time

    I like to look ahead in imagination to what the future may bring

    I look forward to seeing you

    Antonyms: back, backward

    ahead: in a forward direction

    go ahead

    the train moved ahead slowly

    the boat lurched ahead

    moved onward into the forest

    they went slowly forward in the mud

    Synonyms: onward, onwards, forwards, forrader

    fore: near or toward the bow of a ship or cockpit of a plane

    the captain went fore (or forward) to check the instruments

    Antonyms: aft