forward pass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forward pass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forward pass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forward pass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forward pass

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự tính toán trực tiếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forward pass

    a pass to a receiver downfield from the passer

    Synonyms: aerial