forward-dated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forward-dated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forward-dated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forward-dated.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forward-dated
* kinh tế
đề lùi ngày tháng
để ngày lùi về sau