forward-looking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forward-looking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forward-looking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forward-looking.
Từ điển Anh Việt
forward-looking
* tính từ
liên quan đến tương lai; có những quan điểm hiện đại; tiên tiến
a young forward-looking company: một công ty trẻ, tiên tiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forward-looking
Similar:
advanced: ahead of the times
the advanced teaching methods
had advanced views on the subject
a forward-looking corporation
is British industry innovative enough?
Synonyms: innovative, modern