innovative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
innovative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innovative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innovative.
Từ điển Anh Việt
innovative
/'inouveitəri/ (innovative) /'inouveitiv/
* tính từ
có tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng kiến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
innovative
* kinh tế
cách tân
chủ nghĩa cách tân
có tính chất đổi mới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
innovative
being or producing something like nothing done or experienced or created before
stylistically innovative works
innovative members of the artistic community
a mind so innovational, so original
Synonyms: innovational, groundbreaking
Similar:
advanced: ahead of the times
the advanced teaching methods
had advanced views on the subject
a forward-looking corporation
is British industry innovative enough?
Synonyms: forward-looking, modern