modern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modern.

Từ điển Anh Việt

  • modern

    /'mɔdən/

    * tính từ

    hiện đại

    modern science: khoa học hiện đại

    cận đại

    modern history: lịch sử cận đại

    * danh từ

    người cận đại, người hiện đại

    người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới

  • modern

    mới, hiện đại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modern

    * kỹ thuật

    cận đại

    hiện đại

    mới

    toán & tin:

    mới, hiện đại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • modern

    a contemporary person

    a typeface (based on an 18th century design by Gianbattista Bodoni) distinguished by regular shape and hairline serifs and heavy downstrokes

    Synonyms: modern font, Bodoni, Bodoni font

    Antonyms: old style

    belonging to the modern era; since the Middle Ages

    modern art

    modern furniture

    modern history

    totem poles are modern rather than prehistoric

    Antonyms: nonmodern

    characteristic of present-day art and music and literature and architecture

    used of a living language; being the current stage in its development

    Modern English

    New Hebrew is Israeli Hebrew

    Synonyms: New

    Similar:

    mod: relating to a recently developed fashion or style;

    their offices are in a modern skyscraper

    tables in modernistic designs

    Synonyms: modernistic

    advanced: ahead of the times

    the advanced teaching methods

    had advanced views on the subject

    a forward-looking corporation

    is British industry innovative enough?

    Synonyms: forward-looking, innovative