bodoni nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bodoni nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bodoni giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bodoni.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bodoni

    Italian printer who designed the Bodoni font (1740-1813)

    Synonyms: Gianbattista Bodoni

    Similar:

    modern: a typeface (based on an 18th century design by Gianbattista Bodoni) distinguished by regular shape and hairline serifs and heavy downstrokes

    Synonyms: modern font, Bodoni font

    Antonyms: old style

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).