old style nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old style nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old style giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old style.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
old style
* kỹ thuật
kiểu dáng cổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
old style
a typeface (based on an 18th century design) distinguished by irregularity and slanted ascender serifs and little contrast between light and heavy strokes
Synonyms: old style font
Antonyms: modern
Từ liên quan
- old
- olden
- older
- oldie
- oldish
- old age
- old bag
- old boy
- old hat
- old man
- old-hat
- old-lag
- old-man
- oldland
- oldline
- oldness
- oldster
- oldwife
- old bond
- old drum
- old girl
- old gold
- old hand
- old lady
- old maid
- old moon
- old nick
- old rose
- old salt
- old sand
- old-fogy
- old-line
- old-maid
- old-time
- old-wife
- oldfield
- oldsquaw
- oldtimer
- oldwench
- old delhi
- old dough
- old glory
- old guard
- old harry
- old irish
- old latin
- old money
- old norse
- old price
- old river