old style nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

old style nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old style giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old style.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • old style

    * kỹ thuật

    kiểu dáng cổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • old style

    a typeface (based on an 18th century design) distinguished by irregularity and slanted ascender serifs and little contrast between light and heavy strokes

    Synonyms: old style font

    Antonyms: modern