old nick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old nick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old nick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old nick.
Từ điển Anh Việt
old nick
/'ould'hæri/ (Old_Nick) /'ould'nik/
* danh từ
quỷ xa tăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
old nick
Similar:
satan: (Judeo-Christian and Islamic religions) chief spirit of evil and adversary of God; tempter of mankind; master of Hell
Synonyms: Devil, Lucifer, Beelzebub, the Tempter, Prince of Darkness
Từ liên quan
- old
- olden
- older
- oldie
- oldish
- old age
- old bag
- old boy
- old hat
- old man
- old-hat
- old-lag
- old-man
- oldland
- oldline
- oldness
- oldster
- oldwife
- old bond
- old drum
- old girl
- old gold
- old hand
- old lady
- old maid
- old moon
- old nick
- old rose
- old salt
- old sand
- old-fogy
- old-line
- old-maid
- old-time
- old-wife
- oldfield
- oldsquaw
- oldtimer
- oldwench
- old delhi
- old dough
- old glory
- old guard
- old harry
- old irish
- old latin
- old money
- old norse
- old price
- old river