old salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old salt.
Từ điển Anh Việt
old salt
* danh từ
thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm như salt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
old salt
* kinh tế
già đời
lõi đời
tay lão luyện
Từ liên quan
- old
- olden
- older
- oldie
- oldish
- old age
- old bag
- old boy
- old hat
- old man
- old-hat
- old-lag
- old-man
- oldland
- oldline
- oldness
- oldster
- oldwife
- old bond
- old drum
- old girl
- old gold
- old hand
- old lady
- old maid
- old moon
- old nick
- old rose
- old salt
- old sand
- old-fogy
- old-line
- old-maid
- old-time
- old-wife
- oldfield
- oldsquaw
- oldtimer
- oldwench
- old delhi
- old dough
- old glory
- old guard
- old harry
- old irish
- old latin
- old money
- old norse
- old price
- old river