old man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old man.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
old man
a man who is very old
Synonyms: greybeard, graybeard, Methuselah
an informal term for your father
(slang) boss
Similar:
old boy: a familiar term of address for a man
common wormwood: aromatic herb of temperate Eurasia and North Africa having a bitter taste used in making the liqueur absinthe
Synonyms: absinthe, lad's love, Artemisia absinthium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- old
- olden
- older
- oldie
- oldish
- old age
- old bag
- old boy
- old hat
- old man
- old-hat
- old-lag
- old-man
- oldland
- oldline
- oldness
- oldster
- oldwife
- old bond
- old drum
- old girl
- old gold
- old hand
- old lady
- old maid
- old moon
- old nick
- old rose
- old salt
- old sand
- old-fogy
- old-line
- old-maid
- old-time
- old-wife
- oldfield
- oldsquaw
- oldtimer
- oldwench
- old delhi
- old dough
- old glory
- old guard
- old harry
- old irish
- old latin
- old money
- old norse
- old price
- old river