absinthe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absinthe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absinthe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absinthe.
Từ điển Anh Việt
absinthe
/'æbsinθ/ (absinthe) /'æbsinθ/
* danh từ
cây apxin, cây ngải đắng
tinh dầu apxin
rượu apxin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
absinthe
* kỹ thuật
y học:
khổ ngải, ngải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
absinthe
Similar:
common wormwood: aromatic herb of temperate Eurasia and North Africa having a bitter taste used in making the liqueur absinthe
Synonyms: old man, lad's love, Artemisia absinthium
absinth: strong green liqueur flavored with wormwood and anise