old price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

old price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old price.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • old price

    * kinh tế

    giá ban đầu

    giá cũ

    nguyên giá

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    giá cũ