oldline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oldline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oldline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oldline.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oldline
adhering to conservative or reactionary principles
an oldline senator
Synonyms: old-line
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).