old-time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old-time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old-time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old-time.
Từ điển Anh Việt
old-time
/'ouldtaimə/
* tính từ
cổ, thuộc thời xưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
old-time
attractively old-fashioned (but not necessarily authentic)
houses with quaint thatched roofs
a vaulted roof supporting old-time chimney pots
Synonyms: quaint, olde worlde