olde worlde nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

olde worlde nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olde worlde giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olde worlde.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • olde worlde

    Similar:

    old-time: attractively old-fashioned (but not necessarily authentic)

    houses with quaint thatched roofs

    a vaulted roof supporting old-time chimney pots

    Synonyms: quaint

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).