old gold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

old gold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old gold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old gold.

Từ điển Anh Việt

  • old gold

    /'ould'gould/

    * danh từ

    màu vàng úa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • old gold

    a dark yellow