oldie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oldie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oldie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oldie.
Từ điển Anh Việt
oldie
* danh từ
người già hoặc vật việc cũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oldie
a song that was formerly popular
Synonyms: golden oldie