golden oldie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

golden oldie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm golden oldie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của golden oldie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • golden oldie

    Similar:

    oldie: a song that was formerly popular

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).