golden age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

golden age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm golden age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của golden age.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • golden age

    a time period when some activity or skill was at its peak

    it was the golden age of cinema

    any period (sometimes imaginary) of great peace and prosperity and happiness

    (classical mythology) the first and best age of the world, a time of ideal happiness, prosperity, and innocence; by extension, any flourishing and outstanding period

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).